Có 2 kết quả:
恢宏 huī hóng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ • 恢弘 huī hóng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to develop
(2) vast
(3) broad
(4) generous
(2) vast
(3) broad
(4) generous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 恢宏[hui1 hong2]
Bình luận 0